Trong bối cảnh giao thoa văn hóa toàn cầu, việc tìm hiểu về 12 con giáp không còn giới hạn trong văn hóa phương Đông. Nắm rõ tên gọi 12 con giáp tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa khám phá sâu hơn về bản ngã và vận mệnh của mình cũng như những người xung quanh.
Bảng tổng hợp tên 12 con giáp tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất
Để giúp quý độc giả có cái nhìn tổng quan và dễ dàng tra cứu, tôi đã tổng hợp danh sách đầy đủ tên tiếng Anh của 12 con giáp, cùng với năm sinh tương ứng. Đây là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất khi bắt đầu tìm hiểu về chủ đề này trong bối cảnh quốc tế.
STT | Con Giáp (Tiếng Việt) | Tên 12 con giáp tiếng Anh | Năm sinh tham khảo |
---|---|---|---|
1 | Tý (Chuột) | Rat | 1960, 1972, 1984, 1996, 2008, 2020 |
2 | Sửu (Trâu) | Ox | 1961, 1973, 1985, 1997, 2009, 2021 |
3 | Dần (Hổ) | Tiger | 1962, 1974, 1986, 1998, 2010, 2022 |
4 | Mão (Mèo/Thỏ) | Cat / Rabbit | 1963, 1975, 1987, 1999, 2011, 2023 |
5 | Thìn (Rồng) | Dragon | 1964, 1976, 1988, 2000, 2012, 2024 |
6 | Tỵ (Rắn) | Snake | 1965, 1977, 1989, 2001, 2013, 2025 |
7 | Ngọ (Ngựa) | Horse | 1966, 1978, 1990, 2002, 2014, 2026 |
8 | Mùi (Dê) | Goat / Sheep | 1967, 1979, 1991, 2003, 2015, 2027 |
9 | Thân (Khỉ) | Monkey | 1968, 1980, 1992, 2004, 2016, 2028 |
10 | Dậu (Gà) | Rooster | 1969, 1981, 1993, 2005, 2017, 2029 |
11 | Tuất (Chó) | Dog | 1970, 1982, 1994, 2006, 2018, 2030 |
12 | Hợi (Lợn) | Pig | 1971, 1983, 1995, 2007, 2019, 2031 |
Phân tích chi tiết ý nghĩa và đặc điểm của 12 con giáp trong tiếng Anh
Việc biết tên thôi là chưa đủ. Để thực sự thấu hiểu, chúng ta cần đi sâu vào bản chất và đặc tính năng lượng mà mỗi con giáp đại diện. Dưới đây là phân tích chi tiết của từng con giáp.
1. Tuổi Tý – The Rat
2. Tuổi Sửu – The Ox
3. Tuổi Dần – The Tiger
4. Tuổi Mão – The Cat / Rabbit
5. Tuổi Thìn – The Dragon
6. Tuổi Tỵ – The Snake
7. Tuổi Ngọ – The Horse
8. Tuổi Mùi – The Goat / Sheep
9. Tuổi Thân – The Monkey
10. Tuổi Dậu – The Rooster
11. Tuổi Tuất – The Dog
12. Tuổi Hợi – The Pig
Giải đáp các thắc mắc thường gặp về 12 con giáp tiếng Anh
Trong quá trình tư vấn, tôi thường nhận được một số câu hỏi gây nhầm lẫn giữa hệ thống Chiêm tinh phương Đông và phương Tây. Việc làm rõ những điểm này sẽ giúp bạn có kiến thức chính xác và tự tin hơn.
Sự khác biệt giữa 12 con giáp (Zodiac) và 12 cung hoàng đạo (Horoscope)
Đây là sự nhầm lẫn phổ biến nhất. Tên tiếng Anh của 12 con giáp thuộc hệ thống Chiêm tinh phương Đông (Eastern Astrology), tính theo năm sinh (âm lịch). Trong khi đó, 12 cung hoàng đạo (ví dụ: Aries, Taurus, Gemini…) thuộc hệ thống Chiêm tinh phương Tây (Western Astrology), tính theo tháng sinh (dương lịch).
Ví dụ, một người sinh năm 1998 là tuổi Dần (Tiger), nhưng nếu sinh vào ngày 15 tháng 4, họ sẽ thuộc cung hoàng đạo Bạch Dương (Aries).
Aries là con gì?
“Tuổi Dần tiếng Anh là gì?” – Cách nói chuẩn xác nhất
Khi giao tiếp, để nói “Tôi tuổi Dần”, bạn có thể nói: “My Chinese zodiac sign is the Tiger” hoặc “I was born in the Year of the Tiger”. Cách nói thứ hai phổ biến và tự nhiên hơn. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác tên 12 con giáp tiếng Anh sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt và thể hiện sự am hiểu văn hóa của mình.
Chuyên gia Thiên Lộc Phát