Trong kỷ nguyên kết nối toàn cầu, việc nắm vững tên gọi cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ là một sở thích mà còn là chìa khóa để tiếp cận kho tàng tri thức chiêm tinh học quốc tế. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam toàn diện, giúp bạn tra cứu, phát âm chuẩn xác và hiểu sâu hơn về ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo trong ngôn ngữ phổ quát này.
Tại sao việc biết tên cung hoàng đạo tiếng Anh lại quan trọng?
Với kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu các tài liệu chiêm tinh từ khắp nơi trên thế giới, tôi nhận thấy việc thành thạo tên cung hoàng đạo tiếng Anh mang lại những lợi ích vượt trội. Nó không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc các bản đồ sao, luận giải tử vi từ các chuyên gia quốc tế mà còn mở ra cánh cửa giao lưu, kết nối với những người cùng chung đam mê. Hơn nữa, đây là nền tảng cơ bản nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về Thần số học và các bộ môn huyền học phương Tây khác, vốn chủ yếu sử dụng thuật ngữ tiếng Anh.
Bảng tra cứu 12 cung hoàng đạo tiếng Anh chuẩn quốc tế
Để đảm bảo tính chính xác và tiện lợi, tôi đã tổng hợp danh sách 12 cung hoàng đạo theo tiêu chuẩn quốc tế. Bảng dưới đây bao gồm tên tiếng Anh, ký hiệu, ngày sinh và đặc biệt là phiên âm IPA (Bảng chữ cái phiên âm quốc tế) để bạn có thể tự tin phát âm một cách chuẩn xác nhất.
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Ký hiệu | Ngày sinh | Phiên âm IPA |
---|---|---|---|---|
Bạch Dương | Aries | ♈ | 21/03 – 19/04 | /ˈɛəriːz/ |
Kim Ngưu | Taurus | ♉ | 20/04 – 20/05 | /ˈtɔːrəs/ |
Song Tử | Gemini | ♊ | 21/05 – 21/06 | /ˈdʒɛmɪnaɪ/ |
Cự Giải | Cancer | ♋ | 22/06 – 22/07 | /ˈkænsər/ |
Sư Tử | Leo | ♌ | 23/07 – 22/08 | /ˈliːəʊ/ |
Xử Nữ | Virgo | ♍ | 23/08 – 22/09 | /ˈvɜːrɡəʊ/ |
Thiên Bình | Libra | ♎ | 23/09 – 23/10 | /ˈliːbrə/ |
Bọ Cạp | Scorpio | ♏ | 24/10 – 22/11 | /ˈskɔːrpiəʊ/ |
Nhân Mã | Sagittarius | ♐ | 23/11 – 21/12 | /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ |
Ma Kết | Capricorn | ♑ | 22/12 – 19/01 | /ˈkæprɪkɔːrn/ |
Bảo Bình | Aquarius | ♒ | 20/01 – 18/02 | /əˈkwɛəriəs/ |
Song Ngư | Pisces | ♓ | 19/02 – 20/03 | /ˈpaɪsiːz/ |
Phân tích chi tiết cách đọc và ý nghĩa từng cung hoàng đạo tiếng Anh
Để bạn hiểu sâu hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích cách phát âm và một vài nét nghĩa cơ bản của từng cung.
Nhóm cung Lửa (Fire Signs)
1. Aries (Bạch Dương)
Cách đọc chuẩn: /ˈɛəriːz/ (đọc gần giống “E-rìz”). Aries trong tiếng Latin có nghĩa là “con cừu đực”, tượng trưng cho sự khởi đầu, lòng dũng cảm và tinh thần tiên phong.
2. Leo (Sư Tử)
Cách đọc chuẩn: /ˈliːəʊ/ (đọc gần giống “Li-ồ”). Leo là “con sư tử” trong tiếng Latin, đại diện cho sức mạnh, sự tự tin, lòng kiêu hãnh và khả năng lãnh đạo bẩm sinh.
3. Sagittarius (Nhân Mã)
Cách đọc chuẩn: /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ (đọc gần giống “Xa-dʒi-TE-ri-ợt-s”). Sagittarius có nghĩa là “cung thủ”, biểu thị cho tinh thần tự do, yêu thích phiêu lưu và khát khao khám phá tri thức.
Nhóm cung Đất (Earth Signs)
4. Taurus (Kim Ngưu)
Cách đọc chuẩn: /ˈtɔːrəs/ (đọc gần giống “TO-rợt-s”). Taurus có nghĩa là “con bò đực”, tượng trưng cho sự ổn định, kiên định, thực tế và đôi khi là cứng đầu.
5. Virgo (Xử Nữ)
Cách đọc chuẩn: /ˈvɜːrɡəʊ/ (đọc gần giống “VƠ-gồ”). Virgo, nghĩa là “trinh nữ”, đại diện cho sự tỉ mỉ, logic, óc phân tích và tinh thần phục vụ, cầu toàn.
6. Capricorn (Ma Kết)
Cách đọc chuẩn: /ˈkæprɪkɔːrn/ (đọc gần giống “KE-pri-con”). Capricornus là “dê biển” trong thần thoại, biểu thị cho tham vọng, sự kỷ luật, trách nhiệm và khả năng leo lên đỉnh cao danh vọng.
Nhóm cung Khí (Air Signs)
7. Gemini (Song Tử)
Cách đọc chuẩn: /ˈdʒɛmɪnaɪ/ (đọc gần giống “DZE-mi-nai”). Gemini có nghĩa là “cặp song sinh”, tượng trưng cho khả năng giao tiếp, sự linh hoạt, trí thông minh và tính hai mặt trong cùng một vấn đề.
8. Libra (Thiên Bình)
Cách đọc chuẩn: /ˈliːbrə/ (đọc gần giống “LI-brà”). Libra có nghĩa là “cái cân”, đại diện cho công lý, sự cân bằng, hài hòa và mong muốn có các mối quan hệ tốt đẹp.
9. Aquarius (Bảo Bình)
Cách đọc chuẩn: /əˈkwɛəriəs/ (đọc gần giống “Ợ-KWE-ri-ợt-s”). Aquarius là “người mang nước”, biểu thị cho sự độc đáo, tư duy cấp tiến, lòng nhân đạo và tinh thần vì cộng đồng.
Nhóm cung Nước (Water Signs)
10. Cancer (Cự Giải)
Cách đọc chuẩn: /ˈkænsər/ (đọc gần giống “KEN-xờ”). Cancer có nghĩa là “con cua”, tượng trưng cho gia đình, cảm xúc sâu sắc, sự nhạy cảm và bản năng che chở, bảo vệ người thân.
11. Scorpio (Bọ Cạp)
Cách đọc chuẩn: /ˈskɔːrpiəʊ/ (đọc gần giống “SCO-pi-ồ”). Scorpio là “con bọ cạp”, đại diện cho sự mãnh liệt, chiều sâu tâm hồn, khả năng tái sinh và quyền lực tiềm ẩn.
12. Pisces (Song Ngư)
Cách đọc chuẩn: /ˈpaɪsiːz/ (đọc gần giống “PAI-xìz”). Pisces có nghĩa là “những con cá”, biểu thị cho trí tưởng tượng phong phú, sự đồng cảm, trực giác nhạy bén và thế giới nội tâm mơ mộng.
Lưu ý khi sử dụng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
* Phát âm chính xác: Một số tên như Gemini, Sagittarius và Pisces thường bị phát âm sai. Hãy luyện tập với phiên âm IPA để giao tiếp tự tin và thể hiện sự am hiểu của mình.
* Sử dụng trong câu: Khi muốn nói “Tôi thuộc cung Sư Tử”, bạn sẽ nói “I am a Leo“. Khi muốn hỏi ai đó thuộc cung gì, bạn có thể hỏi “What’s your zodiac sign?” hoặc “What’s your star sign?”.
* Hiểu biết văn hóa: Trong văn hóa phương Tây, việc hỏi về cung hoàng đạo là một cách bắt chuyện khá phổ biến và thú vị. Việc nắm vững các thuật ngữ cung hoàng đạo tiếng Anh sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn.
Hy vọng rằng với những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có một cái nhìn toàn diện và chính xác về cách gọi tên cũng như phát âm 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Đây là bước đệm vững chắc để bạn tiếp tục hành trình khám phá thế giới chiêm tinh học đầy màu sắc.
Chuyên gia Thiên Lộc Phát